208 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội

Thứ 2 - Chủ Nhật: 8h00 - 20h00

Bảng Giá Dịch Vụ

 

Danh Mục Kỹ Thuật

Giá (VNĐ)

 

Bảo hành

Nha Chu

1.Lấy cao răng

50 – 150.000

   

2. Máng + Thuốc điều trị viêm lợi 2 hàm

500.000

   

Nội nha

3. Hàn răng sâu ngà Fuji IX

80.000

 

3 tháng

4. Hàn mòn cổ răng composite

80.000

 

3 tháng

5. Hàn theo dõi sâu ngà sâu

200.000

   

6. Hàn thẩm mỹ, thưa kẽ, sứt mẻ

150.000

   

7. Điều trị tủy răng sữa

200 –  300.000

   

8. Điều trị tủy răng bằng PropexII (Mỹ)

- R: 1; 2; 3; 4; 5

- R: 6; 7; 8

 

400.000

600.000

   

Tẩy trắng

9. Tẩy trắng tại nhà bằng máng

1.5 triệu

   

10.Tẩy trắng tại phòng khám Laser Mỹ

2.2 triệu

   

Phục hình

11.Răng kim loại – Sứ

900.000

 

1 năm

12. Răng Titan – Sứ

1.8 triệu

 

5 năm

13. Răng sứ Ziconia

2.3 triệu

 

8 năm

14. Răng sứ Katana – Nhật

2.5 triệu

 

10 năm

15. Răng sứ Venus – Đức

3 triệu

 

10 năm

16. Răng sứ Emax

4.5 triệu

 

10 năm

17. Răng sứ Ceramill

5 triệu

 

10 năm

18. Răng sứ Cercon -  Cercon HT

4 –  6 triệu

 

7 năm

19. Răng sứ Nacera – Full Nacera

5 –  7 triệu

 

10 năm

20. Chốt đúc kim loại – titan – sợi thủy tinh

200 –  300 - 400

   

21. Hàm tháo lắp nhựa cứng, nhựa dẻo, hàm khung, hàm khung liên kết

1 –  5 triệu

 

1 năm

Tiểu phẫu

22. Nhổ răng sữa

20 – 30.000

   

23. Cắt lợi xơ – lợi chùm

100 –  300.000

   

24. Nhổ răng vĩnh viễn

100 –  400.000

   

25. Nhổ răng 8 hàm trên

500.000

   

26. Nhổ răng 8 hàm dưới

500 -  1 triệu

   

27. Tiểu phẫu cắt cuống – bóc nang

1 triệu

   

Chỉnh nha

28. Hàm duy trì

500.000

   

29. Nắn chỉnh cố định 1 hàm giai đoạn răng hỗn hợp

3 -  6 triệu

   

30. Chỉnh nha hàm tháo lắp 1 hàm

2 -  4 triệu

   

31. Mắc cài kim loại

15 -  25 triệu

   

32. Mắc cài kim loại tự buộc

25 -  30 triệu

   

33. Mắc cài sứ

25 -  35 triệu

   

34. Mắc cài sứ tự buộc

40 -  50 triệu

   

35. Damon kim loại

35 triệu

   

36. Damon sứ

50 triệu

   

37..Chỉnh nha invisalign

40-100 triệu

 

 

38. Cấy ghép Implant

12-22 triệu