Danh Mục Kỹ Thuật |
Giá (VNĐ) |
Bảo hành |
||
Nha Chu |
1.Lấy cao răng |
50 – 150.000 |
||
2. Máng + Thuốc điều trị viêm lợi 2 hàm |
500.000 |
|||
Nội nha |
3. Hàn răng sâu ngà Fuji IX |
80.000 |
3 tháng |
|
4. Hàn mòn cổ răng composite |
80.000 |
3 tháng |
||
5. Hàn theo dõi sâu ngà sâu |
200.000 |
|||
6. Hàn thẩm mỹ, thưa kẽ, sứt mẻ |
150.000 |
|||
7. Điều trị tủy răng sữa |
200 – 300.000 |
|||
8. Điều trị tủy răng bằng PropexII (Mỹ) - R: 1; 2; 3; 4; 5 - R: 6; 7; 8 |
400.000 600.000 |
|||
Tẩy trắng |
9. Tẩy trắng tại nhà bằng máng |
1.5 triệu |
||
10.Tẩy trắng tại phòng khám Laser Mỹ |
2.2 triệu |
|||
Phục hình |
11.Răng kim loại – Sứ |
900.000 |
1 năm |
|
12. Răng Titan – Sứ |
1.8 triệu |
5 năm |
||
13. Răng sứ Ziconia |
2.3 triệu |
8 năm |
||
14. Răng sứ Katana – Nhật |
2.5 triệu |
10 năm |
||
15. Răng sứ Venus – Đức |
3 triệu |
10 năm |
||
16. Răng sứ Emax |
4.5 triệu |
10 năm |
||
17. Răng sứ Ceramill |
5 triệu |
10 năm |
||
18. Răng sứ Cercon - Cercon HT |
4 – 6 triệu |
7 năm |
||
19. Răng sứ Nacera – Full Nacera |
5 – 7 triệu |
10 năm |
||
20. Chốt đúc kim loại – titan – sợi thủy tinh |
200 – 300 - 400 |
|||
21. Hàm tháo lắp nhựa cứng, nhựa dẻo, hàm khung, hàm khung liên kết |
1 – 5 triệu |
1 năm |
||
Tiểu phẫu |
22. Nhổ răng sữa |
20 – 30.000 |
||
23. Cắt lợi xơ – lợi chùm |
100 – 300.000 |
|||
24. Nhổ răng vĩnh viễn |
100 – 400.000 |
|||
25. Nhổ răng 8 hàm trên |
500.000 |
|||
26. Nhổ răng 8 hàm dưới |
500 - 1 triệu |
|||
27. Tiểu phẫu cắt cuống – bóc nang |
1 triệu |
|||
Chỉnh nha |
28. Hàm duy trì |
500.000 |
||
29. Nắn chỉnh cố định 1 hàm giai đoạn răng hỗn hợp |
3 - 6 triệu |
|||
30. Chỉnh nha hàm tháo lắp 1 hàm |
2 - 4 triệu |
|||
31. Mắc cài kim loại |
15 - 25 triệu |
|||
32. Mắc cài kim loại tự buộc |
25 - 30 triệu |
|||
33. Mắc cài sứ |
25 - 35 triệu |
|||
34. Mắc cài sứ tự buộc |
40 - 50 triệu |
|||
35. Damon kim loại |
35 triệu |
|||
36. Damon sứ |
50 triệu |
|||
37..Chỉnh nha invisalign |
40-100 triệu |
|
|
|
38. Cấy ghép Implant |
12-22 triệu |